top of page
Duyệt Sách

IELTS LEVEL 2

Trình độ: 3.0 - 4.0 IELTS

Thời lượng: 27 buổi

Làm việc trên các vấn đề toán học

01

Bạn đang gặp vấn đề?

  • Ngữ pháp: hiểu mơ hồ về các quy tắc ngữ pháp

  • Từ vựng: vốn từ vựng hạn chế, ảnh hưởng đến độ hiểu và khả năng nói/viết

  • Phát âm: không nắm rõ phiên âm và thường xuyên phát âm sai

  • Chưa có kỹ năng làm bài IELTS

Bạn nhận được gì sau khoá học

  • GRAMMAR: Học viên sẽ được tiếp cận ngữ pháp theo cả phương pháp học theo tình huống và phương pháp truyền thống.

  • VOCABULARY: Nắm được từ vựng trong 8 chủ đề lớn (bao gồm 20 chủ đề nhỏ) và các từ vựng dùng trong 12 dạng câu hỏi Speaking.

  • PRONUNCIATION: Sau khóa học, học viên có khả năng nhớ và viết được 44 phiên âm trong bảng IPA, nắm được cách phát âm các phiên âm.

loi-ich-cua-chung-chi-ielts-1536x864.jpg

03 NỀN TẢNG NGÔN NGỮ

4 KỸ NĂNG IELTS

Nghỉ học
  • LISTENING: Tăng khả năng bắt âm trong bài nghe thông qua bước Dictation ở cuối bài đọc. Làm quen với các câu hỏi Listening theo format đề thi IELTS, nhưng phù hợp với trình độ 3-4

  • READING: Học viên sẽ làm quen với các câu hỏi Reading theo format đề thi IELTS, nhưng phù hợp với trình độ 3-4.

  • SPEAKING: Học viên sẽ tăng phản xạ nói thông qua quá trình luyện nói các câu hỏi Speaking Part 1 tại 27 buổi học.

  • WRITING: Học viên tăng khả năng ứng dụng từ vựng và ngữ pháp được học vào Writing thông qua việc soạn câu trả lời Speaking và dịch Anh – Việt, Việt – Anh.

CẤU TRỨC KHÓA HỌC

  • Module 1: gồm 16 buổi (12 buổi học + 04 bài test) , mỗi buổi có thời lượng 2 giờ 30 phút

  • Module 2: gồm 11 buổi (08 buổi học+ 02 bài test + Graduation Day). Buổi cuối là Graduation Day để tổng hợp lại kiến thức học trong khóa và trao chứng nhận hoàn thành khóa học.

Image by Element5 Digital

Nội dung chi tiết buổi học

Buổi 1: Warm up Listening: Unit 1 – American families today Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 1 – Do you prefer X to Y? Grammar + Vocabulary: Cấu trúc prefer, So sánh tính từ, Từ nối Pronunciation: /r/ and /w/

Buổi 2: Listening: Unit 2 – My favorite teacher Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 2 – What do you usually/normally do? Grammar + Vocabulary: Trạng từ chỉ tần suất, Hiện tại đơn + giới từ chỉ thời gian, Từ nối Pronunciation: /iz/, /s/ and /z/

Buổi 3: Listening: Unit 3 – I spy Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 3 – What do you like to do in your free time? Grammar + Vocabulary: Các cách nói “Tôi thích”, Đại từ “it” và “they”, Tính từ đuôi “ing” “ed” Pronunciation: /ð/ and /θ/, Nối âm

Buổi 4: Test 1

Buổi 5: Listening: Unit 4 – Man’s best friend Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 4 – How often do you do X? Grammar + Vocabulary: Trạng từ chỉ tần suất, Giải thích tần suất, Cấu trúc “used to” Pronunciation: /f/ and /v/, /ʃ/

Buổi 6: Listening: Unit 5 – The activity leisure center Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 5 – What do you like most about X? Grammar + Vocabulary: Trạng từ chỉ mức độ, Cấu trúc song song, Từ nối Pronunciation: /ʃ/, /dʒ/ and /ʒ/

Buổi 7: Listening: Unit 6 – Collecting stamps Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 6 – Is X popular in your country? Grammar + Vocabulary: Các nhóm người, Từ chỉ số lượng, Cấu trúc diễn tả thói quen, Cấu trúc diễn tả quan điểm Pronunciation: /t/ and /d/, /p/ and /b/

Buổi 8: Test 2

Buổi 9: Listening: Unit 7 – Moving Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 7 – Why do some people like X? Grammar + Vocabulary: Các nhóm người, Tính từ miêu tả tính cách, Tính từ miêu tả hoạt động Pronunciation: /h/, /tʃ/ and /tr/

Buổi 10: Listening: Unit 8 – Going on a vacation Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 8 – When was the first/last time you did X? Grammar + Vocabulary: Quá khứ đơn, Giới từ, trạng từ chỉ thời gian, Tính từ miêu tả trải nghiệm Pronunciation: /ɪ/ and /i:/; /ʌ/; /e/

Buổi 11: Listening: Unit 9 – A family cruise Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 9 – How has X changed? Grammar + Vocabulary: Hiện tại hoàn thành, Quá khứ đơn và hiện tại đơn, So sánh tính từ, danh từ Pronunciation: /oʊ/ and /ei/

Buổi 12: Test 3

Buổi 13: Listening: Unit 10 – Meet Debra Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 10 – How important is X? Grammar + Vocabulary: Trạng từ chỉ mức độ, Tính từ + cấu trúc miêu tả cảm xúc tích cực/tiêu cực Pronunciation: /ʊ/ and /u:/

Buổi 14: Listening: Unit 11 – The right career Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn Speaking + Writing: Type 11 – What do you want/hope to do in the future? Grammar + Vocabulary: Cách diễn tả mong muốn trong tương lai, Câu điều kiện loại 1 Pronunciation: /æ/, /a:/ and /aʊ/

Buổi 15 •Listening: Unit 12 – Body language •Reading: Các dạng bài tương tự IELTS Reading nhưng ở mức độ dễ hơn •Speaking + Writing: Type 12 – Is it difficult to do X? •Grammar + Vocabulary: Trạng từ chỉ mức độ, Các cấu trúc đánh dấu thời gian, Các cách nói về trải nghiệm học tập •Pronunciation: /ə/, Trọng âm

Buổi 16: Test 4

Buổi 17: Listening: Unit 1 – I feel awful Reading: Sắp xếp trật tự từ thành một câu hoàn chỉnh Speaking + Writing: Ôn tập type 1 + 2 Grammar + Vocabulary: Adverbs and Adjectives, Dummy subjects Pronunciation: /ə/, /ʌ/, /ɛ/, /ɪ/, /iː/, /eɪ/, /j/

Buổi 18: Listening: Unit 2 – The injury Reading: Sắp xếp trật tự từ thành một câu hoàn chỉnh Speaking + Writing: Ôn tập type 3 + 4 Grammar + Vocabulary: Adjectives ending in -ing and -ed; Word order: adverbs with the verb; There ... and it … Pronunciation: /ɒ/, /ɔː/, /uː/, /ʊ/, /ɜː/, /ɑː/, /æ/

Buổi 19 Listening: Unit 3 – Communication online Reading: Sắp xếp trật tự từ thành một câu hoàn chỉnh Speaking + Writing: Ôn tập type 5 + 6 Grammar + Vocabulary: Connectives (Từ nối); Quantifiers (Lượng từ) Pronunciation: /ɪə/, /ʊə/, /eə/, /aɪ/, /ɔɪ/, /aʊ/, /əʊ/

Buổi 20: Listening: Unit 4 – Science for girls Reading: Sắp xếp trật tự từ thành một câu hoàn chỉnh Speaking + Writing: Ôn tập type 7 + 8 Grammar + Vocabulary: So sánh hơn kém/so sánh nhất; So Sánh Bằng & So Sánh Kép / Tăng Tiến Pronunciation: /m/, /n/, /ŋ/, /h/, /s/, /z/, /r/, /w/

Buổi 21: Test 5

Buổi 22: Unit 5: Tenses (Thì động từ) Modal verbs (Động từ khuyết thiếu)

Buổi 23: Listening: Unit 6 – A famous portrait Reading: Sắp xếp trật tự từ thành một câu hoàn chỉnh Speaking + Writing: Ôn tập type 7 + 8 Grammar + Vocabulary: Passive, So & Such Pronunciation: /l/, /t/, /d/, /p/, /b/, /k/, /ɡ/

Buổi 24 Listening: Unit 7 – On stage Reading: Sắp xếp trật tự từ thành một câu hoàn chỉnh Speaking + Writing: Ôn tập type 9 + 10 Grammar + Vocabulary: -ing and infinitive; too/enough Pronunciation: /ʃ/, /ʒ/, /ʧ/, /ʤ/

Buổi 25: Listening: Unit 8 – The weather forecast Reading: Sắp xếp trật tự từ thành một câu hoàn chỉnh Speaking + Writing: Ôn tập type 11 + 12 Grammar + Vocabulary: Pronoun, Possessive Determiners Pronunciation: /θ/, /ð/, /f/, /v/

Buổi 26: Test 6

Buổi 27: Graduation Day

bottom of page